Đọc nhanh: 录音装置 (lục âm trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị ghi âm thanh.
录音装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị ghi âm thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录音装置
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 他 录音
- Anh ta ghi âm.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 会场 里 已 设置 了 收音机
- Trong hội trường đã trang bị máy thu.
- 录音机 的 卡 已经 满 了
- Khay của máy ghi âm đã đầy.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
- 他 录音 了 整个 会议 内容
- Anh ấy đã thu âm toàn bộ nội dung cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
置›
装›
音›