Đọc nhanh: 声音耦合器 (thanh âm ngẫu hợp khí). Ý nghĩa là: Bộ nối âm; bộ ghép âm thanh.
声音耦合器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ nối âm; bộ ghép âm thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声音耦合器
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 他 嗓子疼 , 声音 都 岔 了
- Anh ấy bị đau cổ họng, giọng bị khàn đi luôn rồi.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 机器 的 声音 很 嘈杂
- Âm thanh của máy móc rất ồn ào.
- 这种 乐器 声音 好听
- Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
器›
声›
耦›
音›