Đọc nhanh: 声调轮廓 (thanh điệu luân khuếch). Ý nghĩa là: đường viền giai điệu.
声调轮廓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường viền giai điệu
tone contour
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声调轮廓
- 城楼 在 月光 下面 显出 朦胧 的 轮廓
- dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.
- 声调 和谐 流转
- âm thanh uyển chuyển, hài hoà.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 他 讲述 了 故事 的 轮廓
- Anh ấy kể cho chúng tôi khái quát câu chuyện.
- 山峰 的 轮廓 很 雄伟
- Hình dáng của ngọn núi rất hùng vĩ.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 声调 影响 着 语义
- Thanh điệu ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
廓›
调›
轮›