Đọc nhanh: 声腔 (thanh khang). Ý nghĩa là: giọng hát; làn điệu.
声腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giọng hát; làn điệu
许多剧种所共有的、成系统的腔调,如昆腔、高腔、梆子腔、皮黄等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声腔
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一腔 怨恨
- giọng nói đầy sự oán giận
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
腔›