声称 shēngchēng
volume volume

Từ hán việt: 【thanh xưng】

Đọc nhanh: 声称 (thanh xưng). Ý nghĩa là: rằng; tuyên bố; tự xưng; lên tiếng nói rằng. Ví dụ : - 连声称好。 Luôn miệng khen hay.. - 沃尔特·弗里曼等医生声称 Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố. - 他声称只发生过口交 Anh ta khẳng định chỉ có quan hệ tình dục bằng miệng.

Ý Nghĩa của "声称" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

声称 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rằng; tuyên bố; tự xưng; lên tiếng nói rằng

声言

Ví dụ:
  • volume volume

    - 连声称好 liánshēngchēnghǎo

    - Luôn miệng khen hay.

  • volume volume

    - 沃尔特 wòěrtè · 弗里 fúlǐ 曼等 mànděng 医生 yīshēng 声称 shēngchēng

    - Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố

  • volume volume

    - 声称 shēngchēng zhǐ 发生 fāshēng guò 口交 kǒujiāo

    - Anh ta khẳng định chỉ có quan hệ tình dục bằng miệng.

  • volume volume

    - 目击者 mùjīzhě 声称 shēngchēng

    - Các báo cáo nhân chứng đang yêu cầu bồi thường

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声称

  • volume volume

    - 连声 liánshēng 称叹 chēngtàn

    - ngợi khen không ngớt.

  • volume volume

    - 连声称好 liánshēngchēnghǎo

    - Luôn miệng khen hay.

  • volume volume

    - 连声 liánshēng 称赞 chēngzàn

    - không ngớt lời khen ngợi.

  • volume volume

    - 军方 jūnfāng 声称 shēngchēng 内乱 nèiluàn 平息 píngxī jiāng 实行 shíxíng 军管 jūnguǎn

    - Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.

  • volume volume

    - 声称 shēngchēng 可以 kěyǐ 使 shǐ 鬼魂 guǐhún 现身 xiànshēn

    - Anh ta tuyên bố rằng anh ta có thể làm cho linh hồn hiện hữu.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī men 异口同声 yìkǒutóngshēng 称赞 chēngzàn

    - Các giáo viên bất đồng lòng khen ngợi anh ta.

  • volume volume

    - 声称 shēngchēng zhǐ 发生 fāshēng guò 口交 kǒujiāo

    - Anh ta khẳng định chỉ có quan hệ tình dục bằng miệng.

  • volume volume

    - 渔民 yúmín 水手 shuǐshǒu 有时 yǒushí 声称 shēngchēng 看到 kàndào guò 海里 hǎilǐ de 妖怪 yāoguài

    - Ngư dân và thủy thủ đôi khi tuyên bố đã nhìn thấy quái vật trong biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng
    • Âm hán việt: Xưng , Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNF (竹木弓火)
    • Bảng mã:U+79F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao