Đọc nhanh: 壮锦 (tráng cẩm). Ý nghĩa là: gấm Choang (gấm do phụ nữ Choang dệt).
壮锦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấm Choang (gấm do phụ nữ Choang dệt)
壮族妇女用手工编织的锦,经线一般用白色棉纱,纬线用彩色丝绒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮锦
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 他 用 简练 而 鲜明 的 笔触 来 表现 祖国 壮丽 的 河山
- anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 他 曾多次 获得 过 世锦赛 冠军
- Anh ấy đã giành chức vô địch thế giới Taylor
- 他 才 二十 啷 岁 , 正是 年轻力壮 的 时候
- cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.
- 他 每天 锻炼 , 身体 很 健壮
- Anh ấy luyện tập hàng ngày, cơ thể rất cường tráng.
- 他 每天 锻炼 , 所以 很 健壮
- Anh ấy tập luyện mỗi ngày, nên rất khỏe mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
锦›