Đọc nhanh: 壮丁 (tráng đinh). Ý nghĩa là: tráng đinh; trai tráng; thanh niên khoẻ mạnh; đinh nam.
壮丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tráng đinh; trai tráng; thanh niên khoẻ mạnh; đinh nam
旧时指青壮年的男子 (多指达到当兵年龄的人)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮丁
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 他 丁 了 不少 困难
- Anh ấy gặp không ít khó khăn.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
壮›