壬申 rén shēn
volume volume

Từ hán việt: 【nhâm thân】

Đọc nhanh: 壬申 (nhâm thân). Ý nghĩa là: I9 năm thứ chín của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1992 hoặc 2052.

Ý Nghĩa của "壬申" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

壬申 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. I9 năm thứ chín của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1992 hoặc 2052

ninth year I9 of the 60 year cycle, e.g. 1992 or 2052

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壬申

  • volume volume

    - 重申 chóngshēn 党的纪律 dǎngdejìlǜ

    - Nhắc lại kỷ luật của Đảng.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 申报 shēnbào 户口 hùkǒu le

    - Anh ấy đã đi khai báo hộ khẩu rồi.

  • volume volume

    - 担心 dānxīn 申请 shēnqǐng 下来 xiàlai 许可证 xǔkězhèng

    - Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.

  • volume volume

    - xiàng 党组织 dǎngzǔzhī 递交 dìjiāo le 入党 rùdǎng 申请书 shēnqǐngshū

    - Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.

  • volume volume

    - 提前 tíqián 申请 shēnqǐng le 退休 tuìxiū

    - Ông đã nộp đơn xin nghỉ hưu sớm.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 申请 shēnqǐng xīn de 工作 gōngzuò

    - Anh bắt đầu xin việc mới.

  • volume volume

    - xìng rén

    - Anh ấy họ Nhâm.

  • volume volume

    - 提交 tíjiāo le 三份 sānfèn 申请 shēnqǐng

    - Anh ấy đã nộp ba tờ đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+1 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhâm , Nhậm
    • Nét bút:ノ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HG (竹土)
    • Bảng mã:U+58EC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWL (中田中)
    • Bảng mã:U+7533
    • Tần suất sử dụng:Rất cao