rén
volume volume

Từ hán việt: 【nhâm.nhậm】

Đọc nhanh: (nhâm.nhậm). Ý nghĩa là: nhâm (ngôi thứ chín trong Thiên Can), họ Nhâm, nonylphenol (hóa chất). Ví dụ : - 壬是天干第九位。 Nhâm là vị trí thứ chín của Thiên Can.. - 今日天干属壬日。 Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.. - 他姓壬。 Anh ấy họ Nhâm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhâm (ngôi thứ chín trong Thiên Can)

天干的第九位参看〖干支〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 壬是 rénshì 天干 tiāngān 第九位 dìjiǔwèi

    - Nhâm là vị trí thứ chín của Thiên Can.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 天干 tiāngān shǔ 壬日 rénrì

    - Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.

✪ 2. họ Nhâm

(Rén) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng rén

    - Anh ấy họ Nhâm.

✪ 3. nonylphenol (hóa chất)

壬基

Ví dụ:
  • volume volume

    - 壬基 rénjī 化合物 huàhéwù yǒu 危害 wēihài

    - Hợp chất nonylphenol có hại.

  • volume volume

    - 壬基 rénjī 化合物 huàhéwù yào 检测 jiǎncè

    - Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 壬基 rénjī 化合物 huàhéwù yǒu 危害 wēihài

    - Hợp chất nonylphenol có hại.

  • volume volume

    - 壬基 rénjī 化合物 huàhéwù yào 检测 jiǎncè

    - Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 天干 tiāngān shǔ 壬日 rénrì

    - Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.

  • volume volume

    - 壬是 rénshì 天干 tiāngān 第九位 dìjiǔwèi

    - Nhâm là vị trí thứ chín của Thiên Can.

  • volume volume

    - xìng rén

    - Anh ấy họ Nhâm.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+1 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhâm , Nhậm
    • Nét bút:ノ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HG (竹土)
    • Bảng mã:U+58EC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình