háo
volume volume

Từ hán việt: 【hào】

Đọc nhanh: (hào). Ý nghĩa là: hào; hầm. Ví dụ : - 城濠 thành hào

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hào; hầm

护城河

Ví dụ:
  • volume volume

    - 城濠 chéngháo

    - thành hào

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 城濠 chéngháo

    - thành hào

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶丶一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYRO (水卜口人)
    • Bảng mã:U+6FE0
    • Tần suất sử dụng:Thấp