部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hào】
Đọc nhanh: 濠 (hào). Ý nghĩa là: hào; hầm. Ví dụ : - 城濠 thành hào
濠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hào; hầm
护城河
- 城濠 chéngháo
- thành hào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濠
濠›
Tập viết