部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ủng ủng】
Đọc nhanh: 壅壅 (ủng ủng). Ý nghĩa là: ổng ổng.
壅壅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổng ổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壅壅
- 壅塞 yōngsè
- tắc nghẽn
- 泥沙 níshā 壅塞 yōngsè
- bùn cát lấp kín
- 壅土 yōngtǔ
- vun đất
- 壅蔽 yōngbì
- che lấp
- 壅肥 yōngféi
- vun gốc bón phân
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
壅›
Tập viết