Đọc nhanh: 菜墩子 (thái đôn tử). Ý nghĩa là: thớt.
菜墩子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thớt
chopping board
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜墩子
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 妈妈 在 院子 里 晾干 菜
- Mẹ đang hong khô rau trong sân.
- 我要 一个 菜 馅儿 包子
- Tôi muốn một cái bánh bao nhân rau.
- 妈妈 勒紧 装菜 的 袋子
- Mẹ buộc chặt túi đựng rau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墩›
子›
菜›