dūn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: túm chặt; giữ chặt; túm lấy, giữ rịt. Ví dụ : - 死死撴住他的手。 túm chặt tay nó.. - 一伸手把他撴住。 Giơ tay túm lấy nó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. túm chặt; giữ chặt; túm lấy

揪住;拽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 死死 sǐsǐ dūn zhù de shǒu

    - túm chặt tay nó.

  • volume volume

    - 伸手 shēnshǒu dūn zhù

    - Giơ tay túm lấy nó.

✪ 2. giữ rịt

揪住

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 死死 sǐsǐ dūn zhù de shǒu

    - túm chặt tay nó.

  • volume volume

    - 伸手 shēnshǒu dūn zhù

    - Giơ tay túm lấy nó.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Dūn
    • Âm hán việt: Đôn
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
    • Thương hiệt:QYDK (手卜木大)
    • Bảng mã:U+64B4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp