Động từ
撴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. túm chặt; giữ chặt; túm lấy
揪住;拽
Ví dụ:
-
-
死死
撴
住
他
的
手
- túm chặt tay nó.
-
-
一
伸手
把
他
撴
住
- Giơ tay túm lấy nó.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撴
-
-
死死
撴
住
他
的
手
- túm chặt tay nó.
-
-
一
伸手
把
他
撴
住
- Giơ tay túm lấy nó.
-