Đọc nhanh: 墨线 (mặc tuyến). Ý nghĩa là: dây mực; chỉ mực (của thợ mộc), đường mực. Ví dụ : - 打墨线 nẩy mực
墨线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây mực; chỉ mực (của thợ mộc)
木工用来打直线的装在墨斗上的线绳
- 打 墨线
- nẩy mực
✪ 2. đường mực
用墨线打出来的直线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨线
- 打 墨线
- nẩy mực
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 不 中 绳墨
- búng mực không chuẩn.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
线›