墨线 mòxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【mặc tuyến】

Đọc nhanh: 墨线 (mặc tuyến). Ý nghĩa là: dây mực; chỉ mực (của thợ mộc), đường mực. Ví dụ : - 打墨线 nẩy mực

Ý Nghĩa của "墨线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

墨线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dây mực; chỉ mực (của thợ mộc)

木工用来打直线的装在墨斗上的线绳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 墨线 mòxiàn

    - nẩy mực

✪ 2. đường mực

用墨线打出来的直线

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨线

  • volume volume

    - 墨线 mòxiàn

    - nẩy mực

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hy vọng sống sót.

  • volume volume

    - 一针一线 yīzhēnyīxiàn

    - một cây kim một sợi chỉ

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 线索 xiànsuǒ dōu 完整 wánzhěng

    - Ba manh mối đều không đầy đủ.

  • volume volume

    - zhōng 绳墨 shéngmò

    - búng mực không chuẩn.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 人口 rénkǒu 生活 shēnghuó zài 贫困线 pínkùnxiàn huò 以下 yǐxià

    - Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WGFG (田土火土)
    • Bảng mã:U+58A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao