Đọc nhanh: 墨江县 (mặc giang huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Mojiang Ha'ni ở Pu'er 普洱 , Vân Nam.
✪ 1. Quận tự trị Mojiang Ha'ni ở Pu'er 普洱 , Vân Nam
Mojiang Ha'ni autonomous county in Pu'er 普洱 [Pu3 ěr], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨江县
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
墨›
江›