壁蟢 bì xǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bích hỉ】

Đọc nhanh: 壁蟢 (bích hỉ). Ý nghĩa là: con nhện càng.

Ý Nghĩa của "壁蟢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

壁蟢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con nhện càng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁蟢

  • volume volume

    - 暗恋 ànliàn 隔壁 gébì bān 女孩 nǚhái

    - Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.

  • volume volume

    - 到处 dàochù 碰壁 pèngbì

    - vấp phải trắc trở ở các nơi.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn shì zuò 峭壁 qiàobì

    - Phía trước là một vách đá.

  • volume volume

    - 饭馆 fànguǎn jiù zài 旅店 lǚdiàn 隔壁 gébì

    - Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 蓝色 lánsè de 壁纸 bìzhǐ

    - Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.

  • volume volume

    - shuō 壁球 bìqiú 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.

  • volume volume

    - de 肖像 xiàoxiàng guà zài 壁炉 bìlú de 上方 shàngfāng

    - Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.

  • volume volume

    - 几年 jǐnián qián zài 修复 xiūfù 壁画 bìhuà de 时候 shíhou

    - Tôi đã khôi phục lại bức tranh tường vài năm trước

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJG (尸十土)
    • Bảng mã:U+58C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIGRR (中戈土口口)
    • Bảng mã:U+87E2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp