Đọc nhanh: 墨尔钵 (mặc nhĩ bát). Ý nghĩa là: xem 墨爾本 | 墨尔本.
✪ 1. xem 墨爾本 | 墨尔本
see 墨爾本|墨尔本 [Mò ěr běn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨尔钵
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 是 我 在 墨尔本 被 煤车 撞 的
- Tôi bị xe điện đâm ở Melbourne.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
尔›
钵›