• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Nhất (一)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bát
  • Nét bút:ノ一一一フ一丨ノ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅本
  • Thương hiệt:XCDM (重金木一)
  • Bảng mã:U+94B5
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 钵

  • Cách viết khác

    𡀖 𥁅 𥁈

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钵 theo âm hán việt

钵 là gì? (Bát). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Từ ghép với : Cái cối tán thuốc Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái bát xin ăn của sư

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Chén, bát, cối nhỏ

- Bát cơm

- Cái cối tán thuốc

Từ ghép với 钵