部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 钵
盋 鉢 𡀖 𥁅 𥁈
缽
钵 là gì? 钵 (Bát). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ一一一フ一丨ノ丶一). Từ ghép với 钵 : 乳鉢 Cái cối tán thuốc Chi tiết hơn...
- 飯鉢 Bát cơm
- 乳鉢 Cái cối tán thuốc