钵盂 bōyú
volume volume

Từ hán việt: 【bát vu】

Đọc nhanh: 钵盂 (bát vu). Ý nghĩa là: chén ăn của sư; bình bát.

Ý Nghĩa của "钵盂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钵盂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chén ăn của sư; bình bát

古代和尚用的饭碗,底平,口略小,形稍扁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钵盂

  • volume volume

    - 水盂 shuǐyú

    - lọ nước

  • volume volume

    - 擂钵 léibō

    - chén (bát) mài mực.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 大蒜 dàsuàn 剥开 bōkāi 圆溜溜 yuánliūliū de 蒜瓣 suànbàn 放在 fàngzài yòng 槌子 chuízi le 起来 qǐlai

    - Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.

  • volume volume

    - 继承衣钵 jìchéngyībō

    - kế thừa từ đời này sang đời khác

  • volume volume

    - 和尚 héshàng zhe 一个 yígè

    - Các nhà sư cầm một cái bình bát.

  • volume volume

    - 和尚 héshàng de 钵盂 bōyú hěn 干净 gānjìng

    - Bình bát của nhà sư rất sạch.

  • volume volume

    - 药物 yàowù 放在 fàngzài 乳钵 rǔbō 研磨 yánmó

    - cho thuốc vào cái bát mà nghiền.

  • volume volume

    - 痰盂 tányú

    - ống nhổ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MDBT (一木月廿)
    • Bảng mã:U+76C2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCDM (重金木一)
    • Bảng mã:U+94B5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình