增逾 zēng yú
volume volume

Từ hán việt: 【tăng du】

Đọc nhanh: 增逾 (tăng du). Ý nghĩa là: Tăng; thêm. Ví dụ : - iPhone销量增逾一倍,营收约占3月当季总营收的一半。 Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3

Ý Nghĩa của "增逾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

增逾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tăng; thêm

Ví dụ:
  • volume volume

    - iPhone 销量 xiāoliàng zēng 一倍 yíbèi 营收 yíngshōu yuē zhàn 3 yuè 当季 dāngjì 总营收 zǒngyíngshōu de 一半 yíbàn

    - Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增逾

  • volume volume

    - 产量 chǎnliàng 增长 zēngzhǎng 稳步 wěnbù

    - Sản lượng tăng trưởng đều đặn.

  • volume volume

    - 产值 chǎnzhí 去年 qùnián yuē 增长 zēngzhǎng 百分之十 bǎifēnzhīshí

    - Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.

  • volume volume

    - 产销两旺 chǎnxiāoliǎngwàng 税利 shuìlì 递增 dìzēng

    - sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.

  • volume volume

    - iPhone 销量 xiāoliàng zēng 一倍 yíbèi 营收 yíngshōu yuē zhàn 3 yuè 当季 dāngjì 总营收 zǒngyíngshōu de 一半 yíbàn

    - Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3

  • volume volume

    - 为国增光 wèiguózēngguāng

    - Làm vẻ vang cho đất nước.

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu zài 增长 zēngzhǎng

    - Dân số đang tăng.

  • volume volume

    - 产量 chǎnliàng 逐年 zhúnián 增长 zēngzhǎng

    - sản lượng tăng mỗi năm.

  • volume volume

    - 高速 gāosù 增长 zēngzhǎng de 数据 shùjù 流量 liúliàng 是否 shìfǒu huì 压垮 yākuǎ 无线网络 wúxiànwǎngluò

    - Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Zēng
    • Âm hán việt: Tăng
    • Nét bút:一丨一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCWA (土金田日)
    • Bảng mã:U+589E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dòu , Yú
    • Âm hán việt: Du ,
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMN (卜人一弓)
    • Bảng mã:U+903E
    • Tần suất sử dụng:Cao