Đọc nhanh: 莲潭 (liên đàm). Ý nghĩa là: Đầm sen.
莲潭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầm sen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲潭
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 榴莲 的 气味 很 独特
- Mùi sầu riêng rất độc đáo.
- 榴莲 的 味道 香 刺鼻
- Mùi vị của sầu riêng thơm nhức mũi.
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 我 最 爱 吃 的 水果 是 莲雾
- Tôi thích ăn nhất là quả roi.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 深潭 里 有 很多 鱼
- Trong hồ sâu có rất nhiều cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潭›
莲›