Đọc nhanh: 去光材料 (khứ quang tài liệu). Ý nghĩa là: Chất làm mất độ bóng; độ nhẵn.
去光材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất làm mất độ bóng; độ nhẵn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去光材料
- 我 去 瓦片 材料厂
- Tôi sẽ đi đến sân gạch
- 他 还要 准备 很多 材料
- Anh ấy cần phải chuẩn bị rất nhiều tài liệu.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 铣质 材料 光泽 动人
- Vật liệu kim loại có ánh sáng hấp dẫn.
- 我们 明天 去 领 材料
- Chúng ta sẽ đi lấy vật liệu vào ngày mai.
- 工人 把 材料 运上去
- Công nhân vận chuyển vật liệu lên.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
去›
料›
材›