Đọc nhanh: 热溶胶 (nhiệt dong giao). Ý nghĩa là: keo nến.
热溶胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. keo nến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热溶胶
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 热咖啡 能 把 糖 溶化 了
- Cà phê nóng có thể làm tan đường.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 胶囊 里 充满 了 可溶 的 小 颗粒
- Trong viên nang đầy những hạt nhỏ có thể tan chảy.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溶›
热›
胶›