Đọc nhanh: 增城市 (tăng thành thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zengcheng ở Quảng Châu 廣州 | 广州 , Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Zengcheng ở Quảng Châu 廣州 | 广州 , Quảng Đông
Zengcheng county level city in Guangzhou 廣州|广州 [Guǎng zhōu], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增城市
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 城市 人满为患 , 失业 不断 增长
- Các thành phố quá đông đúc dẫn tới tỷ lệ thất nghiệp ngày càng tăng.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 城市 的 人员 在 不断 增加
- Dân số trong thành phố không ngừng tăng lên.
- 城市 的 人口 日益 增加
- Dân số của thành phố càng ngày càng tăng.
- 他们 计划 复去 城市
- Họ lên kế hoạch quay lại thành phố.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 他 也 说不上 是 乡 多间 美 呢 , 还是 城市 美
- anh ấycũng không thể nói được nông thôn đẹp hay là thành phố đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
增›
市›