Đọc nhanh: 试压泵 (thí áp bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm thử áp.
试压泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm thử áp
试压泵是专供各类压力容器、管道、阀门、锅炉、钢瓶、消防器材等作水压试验和实验室中获得高压液体的检测设备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试压泵
- 面对 考试 , 她 倍感 压力
- Đối mặt với kỳ thi, cô ấy cảm thấy áp lực gấp đôi.
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 考试 前 的 压力 很 沉重
- Áp lực trước kỳ thi rất nặng nề.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
泵›
试›