Đọc nhanh: 增兵 (tăng binh). Ý nghĩa là: quân bổ sung, quân tiếp viện, để tăng quân số.
增兵 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. quân bổ sung
extra troops
✪ 2. quân tiếp viện
reinforcements
✪ 3. để tăng quân số
to increase troop numbers
✪ 4. tăng cường
to reinforce
✪ 5. tăng binh
增加人力、物力来支援 (多用于军事)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增兵
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 为国增光
- làm rạng rỡ tổ quốc
- 为国增光
- Làm vẻ vang cho đất nước.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
增›