Đọc nhanh: 增田 (tăng điền). Ý nghĩa là: Masuda (họ Nhật Bản).
增田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Masuda (họ Nhật Bản)
Masuda (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增田
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 为国增光
- làm rạng rỡ tổ quốc
- 为国增光
- Làm vẻ vang cho đất nước.
- 去掉 田塍 地界 , 增加 耕地面积
- phá bỏ bờ ruộng, tăng thêm diện tích trồng trọt.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 个人 的 收入 有所增加
- Thu nhập cá nhân đã gia tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
增›
田›