jìng
volume volume

Từ hán việt: 【kính】

Đọc nhanh: (kính). Ý nghĩa là: loài thú giống hổ, báo nói trong sách cổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loài thú giống hổ, báo nói trong sách cổ

古书上说的一种象虎豹的兽,生下来就吃生它的母兽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:ノフノ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHYTU (大竹卜廿山)
    • Bảng mã:U+734D
    • Tần suất sử dụng:Thấp