Đọc nhanh: 填词 (điền từ). Ý nghĩa là: điền từ.
填词 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điền từ
按照词的格律作词,因为必须严格地按照格律选字用韵,所以叫做填词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填词
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 中性词
- từ trung tính
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 填 一阕 词
- thêm một bài ca.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
填›
词›