Đọc nhanh: 填缝儿 (điền phùng nhi). Ý nghĩa là: trám.
填缝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填缝儿
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 门缝 儿 有点 透风
- khe cửa có chút gió lùa.
- 衣服 上 有 缭 缝儿
- Trên quần áo có đường khâu viền.
- 得 快点儿 把 这个 坑 填实
- Lỗ này phải được lấp đầy nhanh chóng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 窗户 有 缝儿 , 到 冬天 漏风
- cửa sổ có khe hở, đến mùa đông gió lọt vào được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
填›
缝›