填缝儿 tián feng er
volume volume

Từ hán việt: 【điền phùng nhi】

Đọc nhanh: 填缝儿 (điền phùng nhi). Ý nghĩa là: trám.

Ý Nghĩa của "填缝儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

填缝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trám

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填缝儿

  • volume volume

    - 榫子 sǔnzi 缝儿 fènger miàn xiē shàng 楔子 xiēzi

    - đóng cái chêm vào khe mộng.

  • volume volume

    - 初学 chūxué 裁缝 cáiféng xiān zuò 点儿 diǎner 小孩儿 xiǎoháier 衣服 yīfú 练练手 liànliànshǒu

    - mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.

  • volume volume

    - 门缝 ménfèng ér 有点 yǒudiǎn 透风 tòufēng

    - khe cửa có chút gió lùa.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú shàng yǒu liáo 缝儿 fènger

    - Trên quần áo có đường khâu viền.

  • volume volume

    - 快点儿 kuàidiǎner 这个 zhègè kēng 填实 tiánshí

    - Lỗ này phải được lấp đầy nhanh chóng.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - cóng 门缝 ménfèng 儿里 érlǐ 透出 tòuchū 一丝 yīsī guāng

    - Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.

  • volume volume

    - 窗户 chuānghu yǒu 缝儿 fènger dào 冬天 dōngtiān 漏风 lòufēng

    - cửa sổ có khe hở, đến mùa đông gió lọt vào được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Trấn , Trần , Điền
    • Nét bút:一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJBC (土十月金)
    • Bảng mã:U+586B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao