Đọc nhanh: 塞尺 (tắc xích). Ý nghĩa là: thước kẹp; thước đo độ dày mỏng.
塞尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước kẹp; thước đo độ dày mỏng
测量两个接合面的间隙的量具,由不同厚度 (一般为0.01- 0.05毫米) 的金属薄片组成也叫塞尺见〖厚薄规〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞尺
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
尺›