Đọc nhanh: 塞入 (tắc nhập). Ý nghĩa là: nhui.
塞入 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞入
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
塞›