Đọc nhanh: 电灯口 (điện đăng khẩu). Ý nghĩa là: chuôi đèn.
电灯口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuôi đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电灯口
- 安 电灯
- Lắp đèn điện.
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 商店 门口 挂 着 花花绿绿 的 彩灯
- Những chiếc đèn lồng đầy màu sắc được treo ở lối vào cửa hàng.
- 出门 别忘了 关 电灯
- Đừng quên tắt đèn khi ra ngoài nhé!
- 我 家门口 挂 着 五只 红灯笼
- Trước cửa nhà tôi treo năm cái đèn lồng đỏ.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 噗 , 一口气 吹灭 了 灯
- Phù một hơi thổi tắt đèn.
- 交通灯 坏 了 , 路口 非常 混乱
- Đèn giao thông bị hỏng, giao lộ rất hỗn loạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
灯›
电›