Đọc nhanh: 塔瓦斯科 (tháp ngoã tư khoa). Ý nghĩa là: Tabasco (bang nam Mexico).
✪ 1. Tabasco (bang nam Mexico)
Tabasco (south Mexican state)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔瓦斯科
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
斯›
瓦›
科›