Đọc nhanh: 塔里木河 (tháp lí mộc hà). Ý nghĩa là: Sông Tarim của Tân Cương.
✪ 1. Sông Tarim của Tân Cương
Tarim River of Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔里木河
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 公园 里 树木 遍布
- Cây cối phân bố khắp công viên.
- 他 喜欢 在 河里 游泳
- Anh ấy thích bơi lội trên sông.
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
- 但 他 留在 原地 躲 在 小木屋 里
- Nhưng anh ta ở lại địa phương ẩn náu trong căn nhà gỗ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
木›
河›
里›