Đọc nhanh: 阿尔坎塔拉 (a nhĩ khảm tháp lạp). Ý nghĩa là: Bãi phóng vũ trụ Alcantara, Brazil, Alcántara, đô thị ở tỉnh Cáceres, Extremadura, Tây Ban Nha.
阿尔坎塔拉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi phóng vũ trụ Alcantara, Brazil
Alcantara, Brazil space launch site
✪ 2. Alcántara, đô thị ở tỉnh Cáceres, Extremadura, Tây Ban Nha
Alcántara, municipality in the province of Cáceres, Extremadura, Spain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿尔坎塔拉
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 你 今早 找回 了 拉斐尔 的 画 吗
- Bạn đã phục hồi Raphael sáng nay?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坎›
塔›
尔›
拉›
阿›