Đọc nhanh: 塔扎 (tháp trát). Ý nghĩa là: Taza (một thành phố ở phía bắc Maroc).
✪ 1. Taza (một thành phố ở phía bắc Maroc)
Taza (a city in northern Morocco)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔扎
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 他 正在 给 病人 扎针
- Anh ấy đang châm kim cho bênh nhân. (chữa bệnh)
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 他 的 基本功 非常 扎实
- Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.
- 他 的 基础 打得 很 扎实
- Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
扎›