Đọc nhanh: 塔希提 (tháp hi đề). Ý nghĩa là: Tahiti, hòn đảo thuộc nhóm Quần đảo Society ở Polynesia thuộc Pháp. Ví dụ : - 你喜欢塔希提吗 Bạn có thích Tahiti?
塔希提 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tahiti, hòn đảo thuộc nhóm Quần đảo Society ở Polynesia thuộc Pháp
Tahiti, island of the Society Islands group in French Polynesia
- 你 喜欢 塔希提 吗
- Bạn có thích Tahiti?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔希提
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 你 喜欢 塔希提 吗
- Bạn có thích Tahiti?
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 她 是 个 指引 女性 们 穿越 她们 生活 最 黑暗 时光 的 希望 的 灯塔
- Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.
- 提出 这一 希望 , 并 与 你 共勉
- đưa ra ước muốn này, tôi và anh cùng cố gắng.
- 希望 大家 对 我们 的 工作 提出批评 , 使 我们 能够 得到 教益
- mong mọi người
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
希›
提›