Đọc nhanh: 塔帕斯 (tháp phách tư). Ý nghĩa là: tapas, món ăn nhẹ nhỏ của Tây Ban Nha (từ mượn).
塔帕斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tapas, món ăn nhẹ nhỏ của Tây Ban Nha (từ mượn)
tapas, small Spanish snacks (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔帕斯
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
帕›
斯›