Đọc nhanh: 塑胶车 (tố giao xa). Ý nghĩa là: xe tay ga (Tw).
塑胶车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe tay ga (Tw)
scooter (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑胶车
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
胶›
车›