Đọc nhanh: 热冷塑胶软管 (nhiệt lãnh tố giao nhuyễn quản). Ý nghĩa là: Dây dẫn nước nóng lạnh.
热冷塑胶软管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây dẫn nước nóng lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热冷塑胶软管
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 天气 一时 冷 , 一时 热
- Thời tiết lúc lạnh lúc nóng.
- 今天天气 挺 好 , 不冷 也 不 热
- Hôm nay thời tiết rất tốt, không lạnh cũng không nóng.
- 不管 天气 多么 冷 , 我 都 去
- Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.
- 我 觉得 热 , 你 觉得 冷
- Tôi thấy nóng, bạn thấy lạnh.
- 今天天气 乍冷乍热
- Thời tiết hôm nay lúc nóng lúc lạnh.
- 天气 冷 , 多 喝 点儿 热汤
- Vào lúc thời tiết lạnh, nên uống nhiều nước canh ấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
塑›
热›
管›
胶›
软›