Đọc nhanh: 塑料钥匙 (tố liệu thược thi). Ý nghĩa là: Chìa khóa bằng chất dẻo.
塑料钥匙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chìa khóa bằng chất dẻo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料钥匙
- 他 弄 丢 了 钥匙
- Anh ấy đánh mất chìa khóa.
- 我 出门 , 不料 忘带 钥匙
- Tôi ra ngoài, không ngờ quên mang chìa khóa.
- 他 反 给 了 我 钥匙
- Anh ấy đã trả lại tôi chìa khóa.
- 他 扪 了 扪 口袋 , 找 钥匙
- Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.
- 今天 可别 再 忘 了 带 钥匙
- Hôm nay đừng quên đem chìa khóa nữa nhé.
- 他 不 小心 丢失 了 钥匙
- Anh ấy vô tình làm mất chìa khóa.
- 他 丢失 了 重要 钥匙
- Anh ấy mất chìa khoá quan trọng.
- 他 把 钥匙 置 在 抽屉 里
- Anh ấy để chìa khóa trong ngăn kéo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匙›
塑›
料›
钥›