Đọc nhanh: 塑料机械 (tố liệu cơ giới). Ý nghĩa là: Sản xuất nhựa.
塑料机械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sản xuất nhựa
塑料机械是塑料加工工业中所用的各类机械和装置的总称。某些流体和固体输送、分离、破碎、磨碎以及干燥等通用性机械和设备,在塑料加工工业中也占有重要地位,所以常列为塑料机械。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料机械
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 你 不能 总是 用 塑料袋 !
- Cậu đừng cứ dùng túi nilon vậy.
- 你们 两 还 真的 是 塑料 姐妹花
- Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.
- 他 机械 地 执行 她 的 命令
- Anh máy móc thực hiện mệnh lệnh của cô.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 他 在 研究 机械功 原理
- Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.
- 他 拿 手机 查 了 资料
- Anh ấy dùng điện thoại để tra cứu tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
料›
机›
械›