Đọc nhanh: 堵缺 (đổ khuyết). Ý nghĩa là: hàn khẩu.
堵缺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàn khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵缺
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 交通拥堵 导致 迟到
- Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堵›
缺›