Đọc nhanh: 平焊堵头 (bình hãn đổ đầu). Ý nghĩa là: mặt bích hàn.
平焊堵头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt bích hàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平焊堵头
- 这些 堵头 的 质量 很 不错
- Chất lượng của những cái đầu bịt này rất tốt.
- 用 两根 木头 来 戗 住 这 堵墙
- dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 古罗马 哪 有人 剪 平头
- Chúng không có mui phẳng ở La Mã cổ đại!
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 工人 正在 更换 损坏 的 堵头
- Công nhân đang thay thế đầu bịt bị hỏng.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堵›
头›
平›
焊›