Đọc nhanh: 堵塞费 (đổ tắc phí). Ý nghĩa là: phí tắc đường.
堵塞费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí tắc đường
traffic congestion fee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵塞费
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 大雪 堵塞 了 道路
- Tuyết lớn làm tắc nghẽn đường.
- 大雨 致使 交通堵塞
- Mưa lớn khiến giao thông tắc nghẽn.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 因为 交通堵塞 , 我 上班 迟到 了
- Tôi đi làm muộn vì tắc đường.
- 私家车 的 减少 意味着 交通堵塞 的 减少
- Ít ô tô cá nhân hơn có nghĩa là ít ùn tắc giao thông hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堵›
塞›
费›