Đọc nhanh: 堵嘴 (đổ chuỷ). Ý nghĩa là: bịt mồm; bịt miệng; bịt mồm bịt miệng.
堵嘴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bịt mồm; bịt miệng; bịt mồm bịt miệng
比喻不让人说话或使人没法开口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵嘴
- 不要 靠 在 这 堵 上
- Đừng tựa vào bức tường này.
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 窃贼 把 夜班 守卫 员 捆住 把 他 的 嘴 也 堵住 了
- Kẻ trộm buộc chặt người bảo vệ đang trực đêm và bịt miệng anh ta.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
堵›