Đọc nhanh: 堪虞 (kham ngu). Ý nghĩa là: bấp bênh, gặp rủi ro, đáng lo ngại.
堪虞 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bấp bênh
precarious
✪ 2. gặp rủi ro
to be at risk
✪ 3. đáng lo ngại
worrisome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堪虞
- 他 堪称 当世之豪
- Anh ấy được coi là người xuất chúng của thời đại này.
- 他 妻子 姓堪
- Vợ ông ấy họ Kham.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 他 的 书法 堪称 艺术品
- Thư pháp của ông có thể gọi là tác phẩm nghệ thuật.
- 他 的 画作 堪称 完美
- Tranh của anh ấy có thể gọi là hoàn hảo.
- 他 因为 迟到 而 难堪
- Anh ấy cảm thấy khó xử vì đến muộn.
- 他 的 作品 堪称 佳构
- Tác phẩm của ông ấy có thể được coi là một tuyệt tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堪›
虞›