Đọc nhanh: 堪布 (kham bố). Ý nghĩa là: Lạt-ma (chức Lạt-ma trông coi giới luật), trụ trì; sư trụ trì chùa Lạt-ma, kham bố (tên tăng quan của chính quyền địa phương Tây Tạng ở Trung Quốc).
堪布 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Lạt-ma (chức Lạt-ma trông coi giới luật)
掌管戒律的喇嘛
✪ 2. trụ trì; sư trụ trì chùa Lạt-ma
喇嘛寺的主持人
✪ 3. kham bố (tên tăng quan của chính quyền địa phương Tây Tạng ở Trung Quốc)
原 西藏地方政府的僧官名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堪布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 不堪设想
- Không thể tưởng tượng.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堪›
布›