Đọc nhanh: 堤段 (đê đoạn). Ý nghĩa là: đoạn đê.
堤段 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạn đê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堤段
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 他 低落 了 一段时间
- Anh ấy buồn bã một thời gian.
- 他俩 是 亦 敌 亦友 时不时 还 搞 出 一些 段子 很 有趣
- Họ vừa là đich vừa là bạn của nhau, thỉnh thoảng họ lại nghĩ ra một số trò đùa vui nhộn.
- 他们 的 统治 手段 非常 野蛮
- Phương thức cai trị của họ rất dã man.
- 他们 把 河堤 修好 了
- Họ đã sửa chữa xong đê sông.
- 他 再 听 这段 对话
- Anh ấy nghe lại đoạn hội thoại này.
- 他们 经历 了 一段 磨合期
- Họ đã trải qua một giai đoạn dung hòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堤›
段›