堤段 dī duàn
volume volume

Từ hán việt: 【đê đoạn】

Đọc nhanh: 堤段 (đê đoạn). Ý nghĩa là: đoạn đê.

Ý Nghĩa của "堤段" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堤段 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đoạn đê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堤段

  • volume volume

    - 他们 tāmen tán le 一段 yīduàn 深刻 shēnkè de 恋爱 liànài

    - Họ đã có một mối tình sâu sắc.

  • volume volume

    - 高峰 gāofēng 时段 shíduàn 交通 jiāotōng hěn 拥堵 yōngdǔ

    - Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.

  • volume volume

    - 低落 dīluò le 一段时间 yīduànshíjiān

    - Anh ấy buồn bã một thời gian.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ shì 亦友 yìyǒu 时不时 shíbùshí hái gǎo chū 一些 yīxiē 段子 duànzi hěn 有趣 yǒuqù

    - Họ vừa là đich vừa là bạn của nhau, thỉnh thoảng họ lại nghĩ ra một số trò đùa vui nhộn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 统治 tǒngzhì 手段 shǒuduàn 非常 fēicháng 野蛮 yěmán

    - Phương thức cai trị của họ rất dã man.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 河堤 hédī 修好 xiūhǎo le

    - Họ đã sửa chữa xong đê sông.

  • volume volume

    - zài tīng 这段 zhèduàn 对话 duìhuà

    - Anh ấy nghe lại đoạn hội thoại này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经历 jīnglì le 一段 yīduàn 磨合期 móhéqī

    - Họ đã trải qua một giai đoạn dung hòa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Tí
    • Âm hán việt: Đê , Đề
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAMO (土日一人)
    • Bảng mã:U+5824
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+5 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoàn , Đoán , Đoạn
    • Nét bút:ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJHNE (竹十竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao